Các trận chung kết Lâm_Đan

Vô địch (56)

NămGiải đấuĐối thủTỷ số
2002Hàn Quốc Mở Rộng Shon Seung-mo1–7, 7–3, 7–3, 7–5
2003Đan Mạch Mở Rộng Trần Uất15–4, 15–6
2003Hồng Kông Mở Rộng Boonsak Ponsana15–4, 9–15, 15–8
2003Trung Quốc Mở Rộng Wong Choong Hann17–16, 15–12
2004Thụy Sĩ Mở Rộng Bào Xuân Lai15–12, 15–6
2004Toàn Anh Mở Rộng Peter Gade9–15, 15–5, 15–8
2004Đan Mạch Mở Rộng (2) Hạ Huyên Trạch15–12, 15–11
2004Đức Mở Rộng Hạ Huyên Trạch17–16, 15–9
2004Trung Quốc Mở Rộng (2) Bào Xuân Lai15–11, 15–10
2005Đức Mở Rộng (2) Muhammad Hafiz Hashim15–8, 15–8
2005Nhật Bản Mở Rộng Trần Hoành15–4, 2–0r
2005China Masters Bào Xuân Lai15–6, 15–13
2005Hồng Kông Mở Rộng (2) Bào Xuân Lai15–10, 15–4
2005Vô địch Thế giới Boonsak Ponsana21–13, 21–11
2006Toàn Anh Mở Rộng (2) Lee Hyun-il15–7, 15–7
2006Đài Loan Mở Rộng Lee Chong Wei21–18, 12–21, 21–11
2006Macau Mở Rộng Lee Chong Wei21–18, 18–21, 21–18
2006Hồng Kông Mở Rộng (3) Lee Chong Wei21–19, 8–21, 21–16
2006Vô địch thế giới Bào Xuân Lai18–21, 21–17, 21–12
2006Nhật Bản Mở Rộng (2) Taufik Hidayat16–21, 21–16, 21–3
2006Vô địch Thế giới (2) Trần Uất21–19, 19–21, 21–17
2007Hàn Quốc Mở Rộng (2) Trần Kim21–14, 21–19
2007Đức Mở Rộng (3) Trần UấtWalkover
2007Toàn Anh Mở Rộng (3) Trần Uất21–13, 21–12
2007China Masters (2) Wong Choong Hann21–19, 21–9
2007Vô địch thế giới (2) Sony Dwi Kuncoro21–11, 22–20
2007Đan Mạch Mở Rộng (3) Bào Xuân Lai21–15, 21–12
2007Hồng Kông Mở Rộng (4) Lee Chong Wei9–21, 21–15, 21–15
2008Thụy Sĩ Mở Rộng (2) Lee Chong Wei21–13, 21–18
2008Thailand Mở Rộng Boonsak Ponsana17–21, 21–15, 21–13
2008Olympic Games Lee Chong Wei21–12, 21–8
2008Trung Quốc Mở Rộng (3) Lee Chong Wei21–18, 21–9
2009Toàn Anh Mở Rộng (4) Lee Chong Wei21–19, 21–12
2009Vô địch thế giới (3) Trần Kim21–18, 21–16
2009China Masters (3) Boonsak Ponsana21–17, 21–17
2009Pháp Mở Rộng Taufik Hidayat21–6, 21–15
2009Trung Quốc Mở Rộng (4) Jan Ø. Jørgensen21–12, 21–12
2010Vô Địch Cầu Lông châu Á Vương Tĩnh Mính21–17, 21–15
2010China Masters (4) Kham Long21–15, 13–21, 21–14
2010Á Vận Hội Lee Chong Wei21–13, 15–21, 21–10
2011Hàn Quốc Mở Rộng (3) Lee Chong Wei21–19, 14–21, 21–16
2011Đức Mở Rộng (4) Trần Kim21–19, 21–11
2011Vô Địch Cầu Lông châu Á (2) Bào Xuân Lai21–19, 21–13
2011Vô địch thế giới (4) Lee Chong Wei20–22, 21–14, 23–21
2011Hồng Kông Mở Rộng (5) Trần Kim21–12, 21–19
2011Trung Quốc Mở Rộng (5) Kham Long21–17, 26–24
2011Super Series Masters Finals Kham Long21–12, 21–16
2012Đức Mở Rộng (5) Simon Santoso21–11, 21–11
2012Toàn Anh Mở Rộng (5) Lee Chong Wei21–19, 6–2r
2012Olympic Games (2) Lee Chong Wei15–21, 21–10, 21–19
2013Vô địch thế giới (5) Lee Chong Wei16–21, 21–13, 20–17r
2014China Masters (5) Tian Houwei21–14, 21–9
2014Vô Địch Cầu Lông châu Á (3) Sho Sasaki14–21, 21–9, 21–15
2014Australian Mở Rộng Simon Santoso22–24, 21–16, 21–7
2014Đài Loan Mở Rộng (2) Wang Zhengming21–19, 21–14
2014Á Vận Hội (2) Chen Long12–21, 21–16, 21–16
2016Toàn Anh mở rộng (6)Tian Houwei21-9, 21-10

Á quân (18)

STTNămGiải đấuĐối thủ ở trận chung kếtTỉ số
1.2001Asian Badminton Championships Xia Xuanze10–15, 9–15
2.2001Đan Mạch Mở Rộng Bao Chunlai5–7, 1–7, 0–7
3.2003Nhật Bản Mở Rộng Xia Xuanze12–15, 10–15
4.2003Đức Mở Rộng Lee Hyun-il4–15, 4–15
5.2005Toàn Anh Mở Rộng Chen Hong15–8, 5–15, 2–15
6.2005Malaysia Mở Rộng Lee Chong Wei15–17, 15–9, 9–15
7.2005Vô địch thế giới Taufik Hidayat3–15, 7–15
8.2006Malaysia Mở Rộng (2) Lee Chong Wei18–21, 21–18, 21–23
9.2006Á Vận Hội Taufik Hidayat15–21, 20–22
10.2008Hàn Quốc Mở Rộng Lee Hyun-il21–4, 21–23, 23–25
11.2008Toàn Anh Mở Rộng (2) Chen Jin20–22, 23–25
12.2008Hồng Kông Mở Rộng Chen Jin9–21, 21–9, 17–21
13.2009Thụy Sĩ Mở Rộng Lee Chong Wei16–21, 16–21
14.2009East Á Vận Hội Choi Ho-jin20–22, 17–21
15.2010Nhật Bản Mở Rộng (2) Lee Chong Wei20–22, 21–16, 17–21
16.2011Toàn Anh Mở Rộng (3) Lee Chong Wei17–21, 17–21
17.2011Singapore Mở Rộng Chen JinWalkover
18.2012Hàn Quốc Mở Rộng (2) Lee Chong Wei21–12, 18–21, 14–21

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Lâm_Đan http://www.abc.net.au/news/2004-08-16/super-dan-cr... http://www.chinadaily.com.cn/english/doc/2005-04/1... http://sports.enorth.com.cn/system/2010/03/05/0045... http://yayun2010.sina.com.cn/o/2010-11-21/22445326... http://english.cri.cn/2886/2006/06/26/45@106775.ht... http://english.cri.cn/301/2005/09/04/45@16816.htm http://english.cri.cn/301/2005/11/12/165@30234.htm http://english.cri.cn/301/2006/03/12/45@60793.htm http://english.cri.cn/6909/2009/05/10/1461s483478.... http://www.globaltimes.cn/content/726118.shtml